FAQs About the word ovulen

Noãn

trade name for an oral contraceptive containing mestranol and a progestin compound

No synonyms found.

No antonyms found.

ovule => Trứng, ovulation method of family planning => Phương pháp kế hoạch hóa gia đình theo chu kỳ rụng trứng, ovulation => rụng trứng, ovulary => bầu nhụy, ovular => Hình bầu dục,