Vietnamese Meaning of paid (for)
đã trả (cho)
Other Vietnamese words related to đã trả (cho)
Nearest Words of paid (for)
Definitions and Meaning of paid (for) in English
paid (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word paid (for)
đã trả (cho)
cạn kiệt,bật (vì),nhảy,đạt được,đủ khả năng (đủ khả năng),được che phủ,được tài trợ,thu được,đã chi tiêu,nhặt lên
No antonyms found.
paid (back) => đã thanh toán (trả lại), pagodas => chùa tháp, pagans => người ngoại đạo, paeans => bài ca ngợi khen, pads => băng vệ sinh,