Vietnamese Meaning of expended
cạn kiệt
Other Vietnamese words related to cạn kiệt
- suy yếu
- cạn kiệt
- giảm bớt
- chảy hết
- kiệt sức
- ít hơn
- giảm
- chi tiêu
- tiêu thụ
- khô cằn
- phá sản
- Sa mạc
- khô
- khô
- suy yếu
- áp chảo
- khô héo
- Khát
- Không thể canh tác
- khô
- không thể gieo trồng
- đã dùng hết
- nướng
- cằn cỗi
- ảm đạm
- xương
- mất nước
- hoang vắng
- khó khăn
- nghèo túng
- vô sinh
- thiếu nồng hậu
- vô tri vô giác
- khô
- nghèo
- không mưa
- cháy nắng
- vô sinh
- không tạo ra năng suất
- Chất thải
- không có nước
Nearest Words of expended
Definitions and Meaning of expended in English
expended (imp. & p. p.)
of Expend
FAQs About the word expended
cạn kiệt
of Expend
suy yếu,cạn kiệt,giảm bớt,chảy hết,kiệt sức,ít hơn,giảm,chi tiêu,tiêu thụ,khô cằn
màu mỡ,màu mỡ,hiệu quả,giàu,cày cấy được,Xanh lá cây,tươi tốt,sung túc,Có thể canh tác,xanh
expendable => dùng một lần, expend => chi tiêu, expelling => Trục xuất, expeller => Người trục xuất, expelled => trục xuất,