Vietnamese Meaning of uncultivable

Không thể canh tác

Other Vietnamese words related to Không thể canh tác

Definitions and Meaning of uncultivable in English

Wordnet

uncultivable (s)

not suitable for cultivation or tilling

FAQs About the word uncultivable

Không thể canh tác

not suitable for cultivation or tilling

ảm đạm,cạn kiệt,thiếu nồng hậu,vô tri vô giác,vô sinh,tiêu thụ,không thể gieo trồng,khô cằn,cằn cỗi,xương

cày cấy được,màu mỡ,màu mỡ,tươi tốt,sung túc,hiệu quả,giàu,Xanh lá cây,xanh tươi,Có thể canh tác

uncult => không có văn hóa, unculpable => vô tội, unctuousness => tính nhờn, unctuously => trơn bóng, unctuous => béo, ngậy,