Vietnamese Meaning of uncultivable
Không thể canh tác
Other Vietnamese words related to Không thể canh tác
- ảm đạm
- cạn kiệt
- thiếu nồng hậu
- vô tri vô giác
- vô sinh
- tiêu thụ
- không thể gieo trồng
- khô cằn
- cằn cỗi
- xương
- suy yếu
- Sa mạc
- hoang vắng
- giảm bớt
- chảy hết
- khô
- khô
- suy yếu
- kiệt sức
- cạn kiệt
- khó khăn
- nghèo túng
- vô sinh
- ít hơn
- nghèo
- không mưa
- giảm
- khô héo
- chi tiêu
- không tạo ra năng suất
- Chất thải
- không có nước
- khô
- nướng
- phá sản
- xương xẩu
- chết
- mất nước
- khô
- áp chảo
- khắt khe
- cháy nắng
- Khát
- đã dùng hết
Nearest Words of uncultivable
Definitions and Meaning of uncultivable in English
uncultivable (s)
not suitable for cultivation or tilling
FAQs About the word uncultivable
Không thể canh tác
not suitable for cultivation or tilling
ảm đạm,cạn kiệt,thiếu nồng hậu,vô tri vô giác,vô sinh,tiêu thụ,không thể gieo trồng,khô cằn,cằn cỗi,xương
cày cấy được,màu mỡ,màu mỡ,tươi tốt,sung túc,hiệu quả,giàu,Xanh lá cây,xanh tươi,Có thể canh tác
uncult => không có văn hóa, unculpable => vô tội, unctuousness => tính nhờn, unctuously => trơn bóng, unctuous => béo, ngậy,