Vietnamese Meaning of pacts
hiệp ước
Other Vietnamese words related to hiệp ước
Nearest Words of pacts
- packs (up or in) => _(packs (up or in))_ đóng gói
- packs => các gói
- packing (up or off) => đóng gói (lên xuống)
- packing (up or in) => đóng gói
- packing (off) => đóng gói (tắt)
- packhorses => ngựa thồ
- packets => gói
- packed (up or off) => đóng gói (lên hoặc đi)
- packed (up or in) => nhồi chặt (nhồi chặt hay ở bên trong)
- packed (off) => được đóng gói (gửi đi)
Definitions and Meaning of pacts in English
pacts
a treaty between countries, an international treaty, agreement sense 2, compact entry 4
FAQs About the word pacts
hiệp ước
a treaty between countries, an international treaty, agreement sense 2, compact entry 4
hiệp ước,thỏa thuận,liên minh,nhỏ gọn,các quy ước,giao ước,Ưu đãi,trái phiếu,hiến chương,concordances
No antonyms found.
packs (up or in) => _(packs (up or in))_ đóng gói, packs => các gói, packing (up or off) => đóng gói (lên xuống), packing (up or in) => đóng gói, packing (off) => đóng gói (tắt),