Vietnamese Meaning of packing (up or off)
đóng gói (lên xuống)
Other Vietnamese words related to đóng gói (lên xuống)
- cắt
- khởi hành
- đang di tản
- nhận
- đi
- di chuyển
- Kéo ra
- Cất cánh
- cứu
- chạy trốn
- tiếng vo ve (xa)
- dọn dẹp
- Dọn dẹp
- đào
- ra vào
- xuống
- Đi ra
- lên đường
- lột da
- mổ
- Tăng tiền cược
- Đẩy
- Đẩy
- Chạy dọc theo
- tấn công
- Đẩy (về phía trước)
- đang bước dọc theo
- chạy trốn
- đi bộ
- đi bộ
- tiền bảo lãnh
- đặt phòng
- chạy trốn
- đang trốn chạy
- bay
- chia tay
- bỏ hút thuốc
- nghỉ hưu
- rút lui
- đang chạy trốn
- bắt đầu
- rút lui
- khó chịu
- ra ngoài
- ra ngoài
- nhổ cố
- sắp đặt
- ra ngoài
- cuộc đình công
- Đi dạo
- nhanh
- Bỏ rơi
- trốn chạy
- Rời đi
- bỏ rơi
- di cư
- bỏ rơi
- xóa
- nhảy dây
- giải tỏa
- chiếu sáng
- scat
- chạy
Nearest Words of packing (up or off)
- packing (up or in) => đóng gói
- packing (off) => đóng gói (tắt)
- packhorses => ngựa thồ
- packets => gói
- packed (up or off) => đóng gói (lên hoặc đi)
- packed (up or in) => nhồi chặt (nhồi chặt hay ở bên trong)
- packed (off) => được đóng gói (gửi đi)
- packages => gói hàng
- pack animals => Động vật thồ hàng
- pack (up or off) => đóng gói (lên hoặc xuống)
Definitions and Meaning of packing (up or off) in English
packing (up or off)
No definition found for this word.
FAQs About the word packing (up or off)
đóng gói (lên xuống)
cắt,khởi hành,đang di tản,nhận,đi,di chuyển,Kéo ra,Cất cánh,cứu,chạy trốn
đến,sắp đến,còn lại,Xuất hiện,đang tiến lên,thường trực,đang tới gần,đóng cửa,nhà ở,chỗ ở
packing (up or in) => đóng gói, packing (off) => đóng gói (tắt), packhorses => ngựa thồ, packets => gói, packed (up or off) => đóng gói (lên hoặc đi),