Vietnamese Meaning of packhorses

ngựa thồ

Other Vietnamese words related to ngựa thồ

Definitions and Meaning of packhorses in English

packhorses

a horse used as a pack animal

FAQs About the word packhorses

ngựa thồ

a horse used as a pack animal

phế quản,bộ sạc,những người chạy,ngựa bò,ngựa cutting,M้าหมุน,xe ngựa,chân đế,Ngựa hoang,ngựa con

No antonyms found.

packets => gói, packed (up or off) => đóng gói (lên hoặc đi), packed (up or in) => nhồi chặt (nhồi chặt hay ở bên trong), packed (off) => được đóng gói (gửi đi), packages => gói hàng,