FAQs About the word saddle horses

ngựa cưỡi

a horse suited for or trained for riding

ngựa bò,ngựa cutting,chân đế,ngựa thồ,ngựa con,Ngựa một phần tư dặm,ngựa đua,Ngựa chiến,vịnh,phế quản

No antonyms found.

sacrileges => hành vi phạm thánh, sacrifices => hy sinh, sacralizing => thần thánh hóa, sacralized => được linh thiêng hóa, sacralize => thiêng liêng hóa,