FAQs About the word safe-deposit boxes

két sắt

a box (as in the vault of a bank) for safe storage of valuables, a box (as in the vault of a bank) for the safe storage of valuables

két sắt,két sắt,hầm,hộp,quan tài,kho bạc,Tủ khóa,trái phiếu chính phủ,thân cây,người khuân vác **||

No antonyms found.

safecrackers => kẻ phá két sắt, safaris => safari, saddles => yên ngựa, saddle horses => ngựa cưỡi, sacrileges => hành vi phạm thánh,