FAQs About the word lockboxes

hộp khóa

a box (such as a post-office box) that locks

kho bạc,thùng,tủ chân,két sắt,két sắt,két sắt,thùng rác,hộp,người khuân vác **||,hộp giấy

No antonyms found.

lock horns => Đá nhau, lock (up) => khóa, lochs => hồ, locations => địa điểm, locates => xác định vị trí,