FAQs About the word snuffboxes

Hộp đựng thuốc hít

a small box for holding snuff usually carried about the person, a small box for snuff

hộp đựng mũ,hộp đựng mũ,hộp đựng đồ trang sức,hộp đựng lửa,Ca-song,quan tài,khoang,rương mong ước,két sắt,két sắt

No antonyms found.

snuff (out) => dập tắt, snuck up => lẻn lút, snuck => lén lút, snubbing => khinh thường, snubbed => bị khinh thường,