FAQs About the word cartons

hộp giấy

to shape cartons from cardboard sheets, a box or container usually made of cardboard and often of corrugated cardboard, a paperboard box or container, to pack o

thùng rác,hộp,quan tài,rương,thùng,thân cây,người khuân vác **||,trường hợp,kho bạc,quan tài

No antonyms found.

cartels => các tập đoàn, carry-on => hành lý xách tay, carrying weight => Khả năng chịu tải, carrying through => mang theo, carrying the day => mang ngày,