FAQs About the word caskets

quan tài

coffin, a usually fancy coffin, a small chest or box (as for jewels)

quan tài,mộ,Bia,hộp,những cỗ quan tài đá,quan tài bằng đá,bình đựng tro cốt,túi đựng xác,Nhà giải phẫu xương,hầm

No antonyms found.

casitas => những ngôi nhà nhỏ, casita => Ngôi nhà nhỏ, cash-strapped => Thiếu tiền mặt, cashing in (on) => Rút tiền (từ), cashiered => bị sa thải,