Vietnamese Meaning of casita

Ngôi nhà nhỏ

Other Vietnamese words related to Ngôi nhà nhỏ

Definitions and Meaning of casita in English

casita

a small house

FAQs About the word casita

Ngôi nhà nhỏ

a small house

nhà gỗ,Phòng nghỉ,nhà gỗ trên núi,Nhà tranh,Chung cư,trang trại,điền trang,nhà ở quê,Trang trại,Trang trại

No antonyms found.

cash-strapped => Thiếu tiền mặt, cashing in (on) => Rút tiền (từ), cashiered => bị sa thải, cashed in (on) => tận dụng (cơ hội), cash in (on) => rút tiền,