Vietnamese Meaning of vicarage

Nhà mục sư

Other Vietnamese words related to Nhà mục sư

Definitions and Meaning of vicarage in English

Wordnet

vicarage (n)

an official residence provided by a church for its parson or vicar or rector

Webster

vicarage (n.)

The benefice of a vicar.

The house or residence of a vicar.

FAQs About the word vicarage

Nhà mục sư

an official residence provided by a church for its parson or vicar or rectorThe benefice of a vicar., The house or residence of a vicar.

nơi ở,nơi cư trú,nhà ở,am tử,Nhà mục sư,nhà mục sư,khu phố,Nhà thờ xứ,nơi cư trú,nhà gỗ

No antonyms found.

vicar of christ => linh mục của Chúa Giêsu, vicar apostolic => Giám quản tông tòa, vicar => Linh mục, viburnum trilobum => Đơm núi ba thùy, viburnum recognitum => Viburnum recognitum,