Vietnamese Meaning of fireside
bên lò sưởi
Other Vietnamese words related to bên lò sưởi
- nơi ở
- nhà ở
- Bếp lửa
- nhà
- nhà
- nhà ở
- chỗ ở
- nơi
- nơi cư trú
- mái nhà
- căn hộ
- nhà gỗ
- Phòng nghỉ
- Nhà tranh
- khai quật
- nơi cư trú
- trang trại
- nhà ở
- lò sưởi
- biệt thự
- tổ
- miếng đệm
- khu phố
- Trang trại
- cư trú
- nơi trú ẩn
- chung cư
- vé
- Nhà trọ
- lâu đài
- nhà gỗ trên núi
- Căn hộ chung cư
- Căn hộ
- nhà nghỉ dưỡng
- Ký túc xá
- ký túc xá
- Chung cư
- bất động sản
- phẳng
- Nhà trọ bình dân
- kho thóc
- điền trang
- Hội trường
- am tử
- nhà ở quê
- rượu
- Nhà di động
- túp lều, lều tranh
- lều
- chỗ ở
- nhà trọ nội trú
- chỗ trọ
- Phú nghệ
- Nhà trang viên
- Nhà mục sư
- Nhà di động
- Xe cắm trại
- cung điện
- nhà mục sư
- Căn hộ áp mái
- Trang trại
- xe cắm trại
- Nhà thờ xứ
- nhà trọ
- xe cắm trại
- salon
- Hũ đựng muối
- bán
- lều
- lán
- phòng suites
- nhà cho thuê
- Nhà ở tập thể
- Nhà phố
- nhà phố
- rơ-moóc
- triplex
- Nhà mục sư
- biệt thự
- Đi bộ
- Nơi ở
- doanh trại
- Ngôi nhà nhỏ
- lâu đài
- phòng
- Tách tầng
- Nhà phố
Nearest Words of fireside
Definitions and Meaning of fireside in English
fireside (n)
an area near a fireplace (usually paved and extending out into a room)
home symbolized as a part of the fireplace
fireside (n.)
A place near the fire or hearth; home; domestic life or retirement.
FAQs About the word fireside
bên lò sưởi
an area near a fireplace (usually paved and extending out into a room), home symbolized as a part of the fireplaceA place near the fire or hearth; home; domesti
nơi ở,nhà ở,Bếp lửa,nhà,nhà,nhà ở,chỗ ở,nơi,nơi cư trú,mái nhà
bị tác động,tráng lệ,phô trương,khoa trương,tự phụ,cao siêu,hoa mỹ
fire-set => lửa trại, fireroom => buồng đốt, fire-retardant => chống cháy, fire-resistive => chống cháy, fire-resisting => chịu lửa,