FAQs About the word countryseat

nhà nghỉ dưỡng

an estate in the country

lâu đài,lâu đài,xây dựng,bất động sản,Phú nghệ,Nhà trang viên,biệt thự,Cấu trúc,biệt thự,điền trang

No antonyms found.

countryman => đồng hương, countryfolk => dân quê, countryfied => quê mùa, country-dance => Nhạc đồng quê, country-bred => người nông dân,