Vietnamese Meaning of countrywoman
đồng hương nữ
Other Vietnamese words related to đồng hương nữ
Nearest Words of countrywoman
Definitions and Meaning of countrywoman in English
countrywoman (n)
a woman who lives in the country and has country ways
a woman from your own country
FAQs About the word countrywoman
đồng hương nữ
a woman who lives in the country and has country ways, a woman from your own country
Người đồng hương,đồng hương,Thủy thủ,Bản ngữ,Người thổ dân,Công dân,quốc gia,người theo chủ nghĩa dân tộc,người yêu nước,cư dân
người ngoài hành tinh,người nước ngoài,Người ngoài,di dân
countrywide => trên toàn quốc, country-style => theo phong cách đồng quê, countryside => nông thôn, countryseat => nhà nghỉ dưỡng, countryman => đồng hương,