Vietnamese Meaning of countrywide
trên toàn quốc
Other Vietnamese words related to trên toàn quốc
Nearest Words of countrywide
Definitions and Meaning of countrywide in English
countrywide (s)
occurring or extending throughout a country or nation
FAQs About the word countrywide
trên toàn quốc
occurring or extending throughout a country or nation
quốc gia,toàn quốc,dân sự,dân sự,Từ bờ biển này tới bờ biển khác,liên bang,thành phố,Công cộng,dân chủ,Trong nước
toàn cầu,Quốc tế,bên ngoài,nước ngoài,người ngoài hành tinh,phi quốc gia
country-style => theo phong cách đồng quê, countryside => nông thôn, countryseat => nhà nghỉ dưỡng, countryman => đồng hương, countryfolk => dân quê,