FAQs About the word nationwide

toàn quốc

occurring or extending throughout a country or nation, extending throughout an entire nation

liên bang,quốc gia,Từ bờ biển này tới bờ biển khác,trên toàn quốc,dân chủ,chính phủ,chính phủ,thành phố,Công cộng,dân sự

toàn cầu,Quốc tế,bên ngoài,nước ngoài,người ngoài hành tinh,phi quốc gia

nationhood => quốc tịch, nationalrath => Hội đồng quốc gia, nationalness => quốc tịch, nationally => trên toàn quốc, nationalizing => quốc hữu hóa,