Vietnamese Meaning of nationwide
toàn quốc
Other Vietnamese words related to toàn quốc
Nearest Words of nationwide
- native => Bản ngữ
- native alaskan => Người bản địa Alaska
- native american => người Mỹ bản địa
- native australian => thổ dân Úc
- native bear => Gấu
- native beech => Sồi
- native cat => Mèo rừng
- native cranberry => nam việt quất bản địa
- native fuchsia => Cây hoa chuông bản địa
- native hawaiian => Người Hawaii bản địa
Definitions and Meaning of nationwide in English
nationwide (s)
occurring or extending throughout a country or nation
nationwide (r)
extending throughout an entire nation
FAQs About the word nationwide
toàn quốc
occurring or extending throughout a country or nation, extending throughout an entire nation
liên bang,quốc gia,Từ bờ biển này tới bờ biển khác,trên toàn quốc,dân chủ,chính phủ,chính phủ,thành phố,Công cộng,dân sự
toàn cầu,Quốc tế,bên ngoài,nước ngoài,người ngoài hành tinh,phi quốc gia
nationhood => quốc tịch, nationalrath => Hội đồng quốc gia, nationalness => quốc tịch, nationally => trên toàn quốc, nationalizing => quốc hữu hóa,