FAQs About the word nationalities

Quốc tịch

of Nationality

các dân tộc,các dân tộc thiểu số,quốc gia,Chủng tộc,gia đình,nhà,tộc,dân gian,mọi người,bộ lạc

No antonyms found.

nationalistic => theo chủ nghĩa dân tộc, nationalist leader => Lãnh tụ dân tộc chủ nghĩa, nationalist china => Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia, nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc, nationalism => chủ nghĩa dân tộc,