Vietnamese Meaning of nationalist china
Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia
Other Vietnamese words related to Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nationalist china
- nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalism => chủ nghĩa dân tộc
- nationalise => quốc hữu hóa
- nationalisation => Quốc hữu hóa
- national weather service => dịch vụ thời tiết quốc gia
- national volunteers association => Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
- national trust => Quỹ tín thác quốc gia
- national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia
- national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
- national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
- nationalist leader => Lãnh tụ dân tộc chủ nghĩa
- nationalistic => theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalities => Quốc tịch
- nationality => quốc tịch
- nationalization => Quốc hữu hóa
- nationalize => quốc hữu hóa
- nationalized => quốc hữu hóa
- nationalizing => quốc hữu hóa
- nationally => trên toàn quốc
- nationalness => quốc tịch
Definitions and Meaning of nationalist china in English
nationalist china (n)
a government on the island of Taiwan established in 1949 by Chiang Kai-shek after the conquest of mainland China by the Communists led by Mao Zedong
FAQs About the word nationalist china
Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia
a government on the island of Taiwan established in 1949 by Chiang Kai-shek after the conquest of mainland China by the Communists led by Mao Zedong
No synonyms found.
No antonyms found.
nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc, nationalism => chủ nghĩa dân tộc, nationalise => quốc hữu hóa, nationalisation => Quốc hữu hóa, national weather service => dịch vụ thời tiết quốc gia,