Vietnamese Meaning of national weather service
dịch vụ thời tiết quốc gia
Other Vietnamese words related to dịch vụ thời tiết quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national weather service
- national volunteers association => Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
- national trust => Quỹ tín thác quốc gia
- national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia
- national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
- national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
- national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa
- national socialism => Chủ nghĩa quốc xã
- national service => (no translation available)
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia
- nationalisation => Quốc hữu hóa
- nationalise => quốc hữu hóa
- nationalism => chủ nghĩa dân tộc
- nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalist china => Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia
- nationalist leader => Lãnh tụ dân tộc chủ nghĩa
- nationalistic => theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalities => Quốc tịch
- nationality => quốc tịch
- nationalization => Quốc hữu hóa
Definitions and Meaning of national weather service in English
national weather service (n)
the federal agency in the National Oceanic and Atmospheric Administration that is responsible for weather forecast and preparation of weather maps
FAQs About the word national weather service
dịch vụ thời tiết quốc gia
the federal agency in the National Oceanic and Atmospheric Administration that is responsible for weather forecast and preparation of weather maps
No synonyms found.
No antonyms found.
national volunteers association => Hiệp hội tình nguyện toàn quốc, national trust => Quỹ tín thác quốc gia, national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia, national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia, national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức,