Vietnamese Meaning of national volunteers association
Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
Other Vietnamese words related to Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national volunteers association
- national trust => Quỹ tín thác quốc gia
- national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia
- national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
- national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
- national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa
- national socialism => Chủ nghĩa quốc xã
- national service => (no translation available)
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia
- national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia
- national weather service => dịch vụ thời tiết quốc gia
- nationalisation => Quốc hữu hóa
- nationalise => quốc hữu hóa
- nationalism => chủ nghĩa dân tộc
- nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalist china => Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia
- nationalist leader => Lãnh tụ dân tộc chủ nghĩa
- nationalistic => theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalities => Quốc tịch
- nationality => quốc tịch
Definitions and Meaning of national volunteers association in English
national volunteers association (n)
an all-male organization begun in 1925 to foster nationalism in India's Hindus
FAQs About the word national volunteers association
Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
an all-male organization begun in 1925 to foster nationalism in India's Hindus
No synonyms found.
No antonyms found.
national trust => Quỹ tín thác quốc gia, national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia, national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia, national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức, national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa,