Vietnamese Meaning of national volunteers association

Hiệp hội tình nguyện toàn quốc

Other Vietnamese words related to Hiệp hội tình nguyện toàn quốc

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of national volunteers association in English

Wordnet

national volunteers association (n)

an all-male organization begun in 1925 to foster nationalism in India's Hindus

FAQs About the word national volunteers association

Hiệp hội tình nguyện toàn quốc

an all-male organization begun in 1925 to foster nationalism in India's Hindus

No synonyms found.

No antonyms found.

national trust => Quỹ tín thác quốc gia, national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia, national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia, national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức, national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa,