Vietnamese Meaning of national service
(no translation available)
Other Vietnamese words related to (no translation available)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national service
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia
- national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia
- national rifle association => Hiệp hội Súng trường Toàn quốc
- national reconnaissance office => Văn phòng Tình báo Quốc gia
- national park service => Cục Công viên quốc gia
- national park => Vườn quốc gia
- national oceanic and atmospheric administration => Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia
- national monument => Di tích quốc gia
- national library of medicine => Thư viện Y khoa quốc gia
- national socialism => Chủ nghĩa quốc xã
- national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa
- national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
- national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
- national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia
- national trust => Quỹ tín thác quốc gia
- national volunteers association => Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
- national weather service => dịch vụ thời tiết quốc gia
- nationalisation => Quốc hữu hóa
- nationalise => quốc hữu hóa
Definitions and Meaning of national service in English
national service (n)
compulsory service in the military during peacetime
FAQs About the word national service
(no translation available)
compulsory service in the military during peacetime
No synonyms found.
No antonyms found.
national security council => Hội đồng An ninh quốc gia, national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia, national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia, national rifle association => Hiệp hội Súng trường Toàn quốc, national reconnaissance office => Văn phòng Tình báo Quốc gia,