Vietnamese Meaning of national library of medicine
Thư viện Y khoa quốc gia
Other Vietnamese words related to Thư viện Y khoa quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national library of medicine
- national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica
- national liberation army => Quân đội giải phóng dân tộc
- national leader => nhà lãnh đạo quốc gia
- national labor relations board => Hội đồng quan hệ lao động quốc gia (NLRB)
- national intelligence community => Cộng đồng tình báo quốc gia
- national insurance => Bảo hiểm xã hội
- national institutes of health => Viện Y tế Quốc gia
- national institute of standards and technology => Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia
- national institute of justice => National Institute of Justice
- national income => Thu nhập quốc dân
- national monument => Di tích quốc gia
- national oceanic and atmospheric administration => Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia
- national park => Vườn quốc gia
- national park service => Cục Công viên quốc gia
- national reconnaissance office => Văn phòng Tình báo Quốc gia
- national rifle association => Hiệp hội Súng trường Toàn quốc
- national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia
- national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- national service => (no translation available)
Definitions and Meaning of national library of medicine in English
national library of medicine (n)
the world's largest medical library
FAQs About the word national library of medicine
Thư viện Y khoa quốc gia
the world's largest medical library
No synonyms found.
No antonyms found.
national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica, national liberation army => Quân đội giải phóng dân tộc, national leader => nhà lãnh đạo quốc gia, national labor relations board => Hội đồng quan hệ lao động quốc gia (NLRB), national intelligence community => Cộng đồng tình báo quốc gia,