Vietnamese Meaning of national income
Thu nhập quốc dân
Other Vietnamese words related to Thu nhập quốc dân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national income
- national holiday => Ngày lễ quốc gia
- national guard bureau => Cục Vệ binh quốc gia
- national guard => Vệ binh quốc gia
- national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia
- national flag => Quốc kỳ
- national debt ceiling => trần nợ quốc gia
- national debt => nợ quốc gia
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
- national censorship => Kiểm duyệt quốc gia
- national capital => thủ đô
- national institute of justice => National Institute of Justice
- national institute of standards and technology => Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia
- national institutes of health => Viện Y tế Quốc gia
- national insurance => Bảo hiểm xã hội
- national intelligence community => Cộng đồng tình báo quốc gia
- national labor relations board => Hội đồng quan hệ lao động quốc gia (NLRB)
- national leader => nhà lãnh đạo quốc gia
- national liberation army => Quân đội giải phóng dân tộc
- national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica
- national library of medicine => Thư viện Y khoa quốc gia
Definitions and Meaning of national income in English
national income (n)
the total value of all income in a nation (wages and profits and interest and rents and pension payments) during a given period (usually 1 yr)
FAQs About the word national income
Thu nhập quốc dân
the total value of all income in a nation (wages and profits and interest and rents and pension payments) during a given period (usually 1 yr)
No synonyms found.
No antonyms found.
national holiday => Ngày lễ quốc gia, national guard bureau => Cục Vệ binh quốc gia, national guard => Vệ binh quốc gia, national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia, national flag => Quốc kỳ,