Vietnamese Meaning of national labor relations board
Hội đồng quan hệ lao động quốc gia (NLRB)
Other Vietnamese words related to Hội đồng quan hệ lao động quốc gia (NLRB)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national labor relations board
- national intelligence community => Cộng đồng tình báo quốc gia
- national insurance => Bảo hiểm xã hội
- national institutes of health => Viện Y tế Quốc gia
- national institute of standards and technology => Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia
- national institute of justice => National Institute of Justice
- national income => Thu nhập quốc dân
- national holiday => Ngày lễ quốc gia
- national guard bureau => Cục Vệ binh quốc gia
- national guard => Vệ binh quốc gia
- national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia
- national leader => nhà lãnh đạo quốc gia
- national liberation army => Quân đội giải phóng dân tộc
- national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica
- national library of medicine => Thư viện Y khoa quốc gia
- national monument => Di tích quốc gia
- national oceanic and atmospheric administration => Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia
- national park => Vườn quốc gia
- national park service => Cục Công viên quốc gia
- national reconnaissance office => Văn phòng Tình báo Quốc gia
- national rifle association => Hiệp hội Súng trường Toàn quốc
Definitions and Meaning of national labor relations board in English
national labor relations board (n)
an independent agency of the United States government charged with mediating disputes between management and labor unions
FAQs About the word national labor relations board
Hội đồng quan hệ lao động quốc gia (NLRB)
an independent agency of the United States government charged with mediating disputes between management and labor unions
No synonyms found.
No antonyms found.
national intelligence community => Cộng đồng tình báo quốc gia, national insurance => Bảo hiểm xã hội, national institutes of health => Viện Y tế Quốc gia, national institute of standards and technology => Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia, national institute of justice => National Institute of Justice,