Vietnamese Meaning of national park service

Cục Công viên quốc gia

Other Vietnamese words related to Cục Công viên quốc gia

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of national park service in English

Wordnet

national park service (n)

an agency of the Interior Department responsible for the national parks

FAQs About the word national park service

Cục Công viên quốc gia

an agency of the Interior Department responsible for the national parks

No synonyms found.

No antonyms found.

national park => Vườn quốc gia, national oceanic and atmospheric administration => Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia, national monument => Di tích quốc gia, national library of medicine => Thư viện Y khoa quốc gia, national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica,