Vietnamese Meaning of national park service
Cục Công viên quốc gia
Other Vietnamese words related to Cục Công viên quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national park service
- national park => Vườn quốc gia
- national oceanic and atmospheric administration => Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia
- national monument => Di tích quốc gia
- national library of medicine => Thư viện Y khoa quốc gia
- national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica
- national liberation army => Quân đội giải phóng dân tộc
- national leader => nhà lãnh đạo quốc gia
- national labor relations board => Hội đồng quan hệ lao động quốc gia (NLRB)
- national intelligence community => Cộng đồng tình báo quốc gia
- national insurance => Bảo hiểm xã hội
- national reconnaissance office => Văn phòng Tình báo Quốc gia
- national rifle association => Hiệp hội Súng trường Toàn quốc
- national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia
- national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- national service => (no translation available)
- national socialism => Chủ nghĩa quốc xã
- national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa
- national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
- national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
Definitions and Meaning of national park service in English
national park service (n)
an agency of the Interior Department responsible for the national parks
FAQs About the word national park service
Cục Công viên quốc gia
an agency of the Interior Department responsible for the national parks
No synonyms found.
No antonyms found.
national park => Vườn quốc gia, national oceanic and atmospheric administration => Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia, national monument => Di tích quốc gia, national library of medicine => Thư viện Y khoa quốc gia, national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica,