Vietnamese Meaning of national socialist
Quốc gia xã hội chủ nghĩa
Other Vietnamese words related to Quốc gia xã hội chủ nghĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national socialist
- national socialism => Chủ nghĩa quốc xã
- national service => (no translation available)
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia
- national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia
- national rifle association => Hiệp hội Súng trường Toàn quốc
- national reconnaissance office => Văn phòng Tình báo Quốc gia
- national park service => Cục Công viên quốc gia
- national park => Vườn quốc gia
- national oceanic and atmospheric administration => Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia
- national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
- national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
- national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia
- national trust => Quỹ tín thác quốc gia
- national volunteers association => Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
- national weather service => dịch vụ thời tiết quốc gia
- nationalisation => Quốc hữu hóa
- nationalise => quốc hữu hóa
- nationalism => chủ nghĩa dân tộc
- nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc
Definitions and Meaning of national socialist in English
national socialist (a)
relating to a form of socialism
FAQs About the word national socialist
Quốc gia xã hội chủ nghĩa
relating to a form of socialism
No synonyms found.
No antonyms found.
national socialism => Chủ nghĩa quốc xã, national service => (no translation available), national security council => Hội đồng An ninh quốc gia, national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia, national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia,