Vietnamese Meaning of national trading policy

Chính sách thương mại quốc gia

Other Vietnamese words related to Chính sách thương mại quốc gia

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of national trading policy in English

Wordnet

national trading policy (n)

a government's policy controlling foreign trade

FAQs About the word national trading policy

Chính sách thương mại quốc gia

a government's policy controlling foreign trade

No synonyms found.

No antonyms found.

national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia, national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức, national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa, national socialism => Chủ nghĩa quốc xã, national service => (no translation available),