Vietnamese Meaning of national socialist german workers' party
Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
Other Vietnamese words related to Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national socialist german workers' party
- national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa
- national socialism => Chủ nghĩa quốc xã
- national service => (no translation available)
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia
- national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia
- national rifle association => Hiệp hội Súng trường Toàn quốc
- national reconnaissance office => Văn phòng Tình báo Quốc gia
- national park service => Cục Công viên quốc gia
- national park => Vườn quốc gia
- national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
- national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia
- national trust => Quỹ tín thác quốc gia
- national volunteers association => Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
- national weather service => dịch vụ thời tiết quốc gia
- nationalisation => Quốc hữu hóa
- nationalise => quốc hữu hóa
- nationalism => chủ nghĩa dân tộc
- nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalist china => Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia
Definitions and Meaning of national socialist german workers' party in English
national socialist german workers' party (n)
the political party founded in Germany in 1919 and brought to power by Hitler in 1933
FAQs About the word national socialist german workers' party
Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
the political party founded in Germany in 1919 and brought to power by Hitler in 1933
No synonyms found.
No antonyms found.
national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa, national socialism => Chủ nghĩa quốc xã, national service => (no translation available), national security council => Hội đồng An ninh quốc gia, national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia,