Vietnamese Meaning of nationalisation
Quốc hữu hóa
Other Vietnamese words related to Quốc hữu hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nationalisation
- national weather service => dịch vụ thời tiết quốc gia
- national volunteers association => Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
- national trust => Quỹ tín thác quốc gia
- national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia
- national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
- national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
- national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa
- national socialism => Chủ nghĩa quốc xã
- national service => (no translation available)
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- nationalise => quốc hữu hóa
- nationalism => chủ nghĩa dân tộc
- nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalist china => Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia
- nationalist leader => Lãnh tụ dân tộc chủ nghĩa
- nationalistic => theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalities => Quốc tịch
- nationality => quốc tịch
- nationalization => Quốc hữu hóa
- nationalize => quốc hữu hóa
Definitions and Meaning of nationalisation in English
nationalisation (n)
the action of forming or becoming a nation
the action of rendering national in character
changing something from private to state ownership or control
FAQs About the word nationalisation
Quốc hữu hóa
the action of forming or becoming a nation, the action of rendering national in character, changing something from private to state ownership or control
No synonyms found.
No antonyms found.
national weather service => dịch vụ thời tiết quốc gia, national volunteers association => Hiệp hội tình nguyện toàn quốc, national trust => Quỹ tín thác quốc gia, national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia, national technical information service => Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia,