Vietnamese Meaning of national technical information service
Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
Other Vietnamese words related to Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national technical information service
- national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức
- national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa
- national socialism => Chủ nghĩa quốc xã
- national service => (no translation available)
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia
- national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia
- national rifle association => Hiệp hội Súng trường Toàn quốc
- national reconnaissance office => Văn phòng Tình báo Quốc gia
- national park service => Cục Công viên quốc gia
- national trading policy => Chính sách thương mại quốc gia
- national trust => Quỹ tín thác quốc gia
- national volunteers association => Hiệp hội tình nguyện toàn quốc
- national weather service => dịch vụ thời tiết quốc gia
- nationalisation => Quốc hữu hóa
- nationalise => quốc hữu hóa
- nationalism => chủ nghĩa dân tộc
- nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalist china => Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia
- nationalist leader => Lãnh tụ dân tộc chủ nghĩa
Definitions and Meaning of national technical information service in English
national technical information service (n)
an agency in the Technology Administration that is a primary resource for government-funded scientific and technical and engineering and business related information
FAQs About the word national technical information service
Dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
an agency in the Technology Administration that is a primary resource for government-funded scientific and technical and engineering and business related inform
No synonyms found.
No antonyms found.
national socialist german workers' party => Đảng Công nhân Dân tộc Xã hội Chủ nghĩa Đức, national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa, national socialism => Chủ nghĩa quốc xã, national service => (no translation available), national security council => Hội đồng An ninh quốc gia,