Vietnamese Meaning of national oceanic and atmospheric administration

Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia

Other Vietnamese words related to Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of national oceanic and atmospheric administration in English

Wordnet

national oceanic and atmospheric administration (n)

an agency in the Department of Commerce that maps the oceans and conserves their living resources; predicts changes to the earth's environment; provides weather reports and forecasts floods and hurricanes and other natural disasters related to weather

FAQs About the word national oceanic and atmospheric administration

Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia

an agency in the Department of Commerce that maps the oceans and conserves their living resources; predicts changes to the earth's environment; provides weather

No synonyms found.

No antonyms found.

national monument => Di tích quốc gia, national library of medicine => Thư viện Y khoa quốc gia, national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica, national liberation army => Quân đội giải phóng dân tộc, national leader => nhà lãnh đạo quốc gia,