Vietnamese Meaning of national oceanic and atmospheric administration
Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia
Other Vietnamese words related to Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national oceanic and atmospheric administration
- national monument => Di tích quốc gia
- national library of medicine => Thư viện Y khoa quốc gia
- national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica
- national liberation army => Quân đội giải phóng dân tộc
- national leader => nhà lãnh đạo quốc gia
- national labor relations board => Hội đồng quan hệ lao động quốc gia (NLRB)
- national intelligence community => Cộng đồng tình báo quốc gia
- national insurance => Bảo hiểm xã hội
- national institutes of health => Viện Y tế Quốc gia
- national institute of standards and technology => Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia
- national park => Vườn quốc gia
- national park service => Cục Công viên quốc gia
- national reconnaissance office => Văn phòng Tình báo Quốc gia
- national rifle association => Hiệp hội Súng trường Toàn quốc
- national science foundation => Quỹ Khoa học Quốc gia
- national security agency => Cơ quan An ninh Quốc gia
- national security council => Hội đồng An ninh quốc gia
- national service => (no translation available)
- national socialism => Chủ nghĩa quốc xã
- national socialist => Quốc gia xã hội chủ nghĩa
Definitions and Meaning of national oceanic and atmospheric administration in English
national oceanic and atmospheric administration (n)
an agency in the Department of Commerce that maps the oceans and conserves their living resources; predicts changes to the earth's environment; provides weather reports and forecasts floods and hurricanes and other natural disasters related to weather
FAQs About the word national oceanic and atmospheric administration
Cục Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia
an agency in the Department of Commerce that maps the oceans and conserves their living resources; predicts changes to the earth's environment; provides weather
No synonyms found.
No antonyms found.
national monument => Di tích quốc gia, national library of medicine => Thư viện Y khoa quốc gia, national liberation front of corsica => Mặt trận giải phóng dân tộc Corsica, national liberation army => Quân đội giải phóng dân tộc, national leader => nhà lãnh đạo quốc gia,