Vietnamese Meaning of national guard

Vệ binh quốc gia

Other Vietnamese words related to Vệ binh quốc gia

Definitions and Meaning of national guard in English

Wordnet

national guard (n)

United States military reserves recruited by the states and equipped by the federal government; subject to call by either

FAQs About the word national guard

Vệ binh quốc gia

United States military reserves recruited by the states and equipped by the federal government; subject to call by either

quân đội,tiểu đoàn,Lực lượng dân quân,Quân đội thường trực,Mảng,chủ nhà,Bộ binh,thứ hạng,lính,quân đội

No antonyms found.

national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia, national flag => Quốc kỳ, national debt ceiling => trần nợ quốc gia, national debt => nợ quốc gia, national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia,