Vietnamese Meaning of national bank
Ngân hàng quốc gia
Other Vietnamese words related to Ngân hàng quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national bank
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national assistance => trợ cấp quốc gia
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
- national anthem => quốc ca
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
- national => quốc gia
- nation of islam => quốc gia của islam
- nation => Quốc gia
- naticoid => naticoid
- national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
- national capital => thủ đô
- national censorship => Kiểm duyệt quốc gia
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
- national debt => nợ quốc gia
- national debt ceiling => trần nợ quốc gia
- national flag => Quốc kỳ
- national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia
- national guard => Vệ binh quốc gia
- national guard bureau => Cục Vệ binh quốc gia
Definitions and Meaning of national bank in English
national bank (n)
a commercial bank chartered by the federal government
FAQs About the word national bank
Ngân hàng quốc gia
a commercial bank chartered by the federal government
No synonyms found.
No antonyms found.
national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia, national assistance => trợ cấp quốc gia, national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia, national anthem => quốc ca, national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia,