Vietnamese Meaning of national academy of sciences
Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
Other Vietnamese words related to Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national academy of sciences
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national anthem => quốc ca
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
- national assistance => trợ cấp quốc gia
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national bank => Ngân hàng quốc gia
- national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
- national capital => thủ đô
- national censorship => Kiểm duyệt quốc gia
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
Definitions and Meaning of national academy of sciences in English
national academy of sciences (n)
an honorary American society of scientists created by President Lincoln during the American Civil War
FAQs About the word national academy of sciences
Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
an honorary American society of scientists created by President Lincoln during the American Civil War
No synonyms found.
No antonyms found.
national => quốc gia, nation of islam => quốc gia của islam, nation => Quốc gia, naticoid => naticoid, naticidae => ốc cò,