Vietnamese Meaning of naticae
Natica
Other Vietnamese words related to Natica
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of naticae
- natica => Naticidae
- nathmore => Nát-mô
- nathless => tuy nhiên
- nathaniel hawthorne => Nathaniel Hawthorne
- nathaniel currier => Nathaniel Currier
- nathaniel bowditch => Nathaniel Bowditch
- nathaniel bailey => Nathaniel Bailey
- nathan hale => Nathan Hale
- nathan birnbaum => Nathan Birnbaum
- nathan bailey => Nathan Bailey
- naticas => Vỏ sò
- naticidae => ốc cò
- naticoid => naticoid
- nation => Quốc gia
- nation of islam => quốc gia của islam
- national => quốc gia
- national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national anthem => quốc ca
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
Definitions and Meaning of naticae in English
naticae (pl.)
of Natica
FAQs About the word naticae
Natica
of Natica
No synonyms found.
No antonyms found.
natica => Naticidae, nathmore => Nát-mô, nathless => tuy nhiên, nathaniel hawthorne => Nathaniel Hawthorne, nathaniel currier => Nathaniel Currier,