Vietnamese Meaning of national anthem
quốc ca
Other Vietnamese words related to quốc ca
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national anthem
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
- national => quốc gia
- nation of islam => quốc gia của islam
- nation => Quốc gia
- naticoid => naticoid
- naticidae => ốc cò
- naticas => Vỏ sò
- naticae => Natica
- natica => Naticidae
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
- national assistance => trợ cấp quốc gia
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national bank => Ngân hàng quốc gia
- national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
- national capital => thủ đô
- national censorship => Kiểm duyệt quốc gia
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
- national debt => nợ quốc gia
- national debt ceiling => trần nợ quốc gia
Definitions and Meaning of national anthem in English
national anthem (n)
a song formally adopted as the anthem for a nation
FAQs About the word national anthem
quốc ca
a song formally adopted as the anthem for a nation
No synonyms found.
No antonyms found.
national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia, national => quốc gia, nation of islam => quốc gia của islam, nation => Quốc gia,