Vietnamese Meaning of nation of islam
quốc gia của islam
Other Vietnamese words related to quốc gia của islam
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nation of islam
- national => quốc gia
- national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national anthem => quốc ca
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
- national assistance => trợ cấp quốc gia
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national bank => Ngân hàng quốc gia
- national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
- national capital => thủ đô
Definitions and Meaning of nation of islam in English
nation of islam (n)
a group of militant Black Americans who profess Islamic religious beliefs and advocate independence for Black Americans
FAQs About the word nation of islam
quốc gia của islam
a group of militant Black Americans who profess Islamic religious beliefs and advocate independence for Black Americans
No synonyms found.
No antonyms found.
nation => Quốc gia, naticoid => naticoid, naticidae => ốc cò, naticas => Vỏ sò, naticae => Natica,