Vietnamese Meaning of national archives and records administration

Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia

Other Vietnamese words related to Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of national archives and records administration in English

Wordnet

national archives and records administration (n)

the independent agency that oversees management of federal government records including presidential libraries and historic collections

FAQs About the word national archives and records administration

Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia

the independent agency that oversees management of federal government records including presidential libraries and historic collections

No synonyms found.

No antonyms found.

national anthem => quốc ca, national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia, national => quốc gia, nation of islam => quốc gia của islam,