Vietnamese Meaning of national archives and records administration
Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
Other Vietnamese words related to Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national archives and records administration
- national anthem => quốc ca
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
- national => quốc gia
- nation of islam => quốc gia của islam
- nation => Quốc gia
- naticoid => naticoid
- naticidae => ốc cò
- naticas => Vỏ sò
- naticae => Natica
- national assistance => trợ cấp quốc gia
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national bank => Ngân hàng quốc gia
- national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
- national capital => thủ đô
- national censorship => Kiểm duyệt quốc gia
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
- national debt => nợ quốc gia
- national debt ceiling => trần nợ quốc gia
- national flag => Quốc kỳ
Definitions and Meaning of national archives and records administration in English
national archives and records administration (n)
the independent agency that oversees management of federal government records including presidential libraries and historic collections
FAQs About the word national archives and records administration
Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
the independent agency that oversees management of federal government records including presidential libraries and historic collections
No synonyms found.
No antonyms found.
national anthem => quốc ca, national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia, national => quốc gia, nation of islam => quốc gia của islam,