Vietnamese Meaning of national censorship
Kiểm duyệt quốc gia
Other Vietnamese words related to Kiểm duyệt quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national censorship
- national capital => thủ đô
- national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
- national bank => Ngân hàng quốc gia
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national assistance => trợ cấp quốc gia
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
- national anthem => quốc ca
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
- national => quốc gia
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
- national debt => nợ quốc gia
- national debt ceiling => trần nợ quốc gia
- national flag => Quốc kỳ
- national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia
- national guard => Vệ binh quốc gia
- national guard bureau => Cục Vệ binh quốc gia
- national holiday => Ngày lễ quốc gia
- national income => Thu nhập quốc dân
- national institute of justice => National Institute of Justice
Definitions and Meaning of national censorship in English
national censorship (n)
censorship under civil authority of communications entering or leaving or crossing the borders of the United States or its territories or possessions
FAQs About the word national censorship
Kiểm duyệt quốc gia
censorship under civil authority of communications entering or leaving or crossing the borders of the United States or its territories or possessions
No synonyms found.
No antonyms found.
national capital => thủ đô, national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia, national bank => Ngân hàng quốc gia, national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia, national assistance => trợ cấp quốc gia,