Vietnamese Meaning of national baseball hall of fame
Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
Other Vietnamese words related to Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national baseball hall of fame
- national bank => Ngân hàng quốc gia
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national assistance => trợ cấp quốc gia
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
- national anthem => quốc ca
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
- national => quốc gia
- nation of islam => quốc gia của islam
- nation => Quốc gia
- national capital => thủ đô
- national censorship => Kiểm duyệt quốc gia
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
- national debt => nợ quốc gia
- national debt ceiling => trần nợ quốc gia
- national flag => Quốc kỳ
- national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia
- national guard => Vệ binh quốc gia
- national guard bureau => Cục Vệ binh quốc gia
- national holiday => Ngày lễ quốc gia
Definitions and Meaning of national baseball hall of fame in English
national baseball hall of fame (n)
a Hall of Fame and museum in Cooperstown, New York, honoring great baseball players
FAQs About the word national baseball hall of fame
Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
a Hall of Fame and museum in Cooperstown, New York, honoring great baseball players
No synonyms found.
No antonyms found.
national bank => Ngân hàng quốc gia, national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia, national assistance => trợ cấp quốc gia, national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia, national anthem => quốc ca,