Vietnamese Meaning of national debt
nợ quốc gia
Other Vietnamese words related to nợ quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national debt
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
- national censorship => Kiểm duyệt quốc gia
- national capital => thủ đô
- national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
- national bank => Ngân hàng quốc gia
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national assistance => trợ cấp quốc gia
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
- national anthem => quốc ca
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national debt ceiling => trần nợ quốc gia
- national flag => Quốc kỳ
- national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia
- national guard => Vệ binh quốc gia
- national guard bureau => Cục Vệ binh quốc gia
- national holiday => Ngày lễ quốc gia
- national income => Thu nhập quốc dân
- national institute of justice => National Institute of Justice
- national institute of standards and technology => Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia
- national institutes of health => Viện Y tế Quốc gia
Definitions and Meaning of national debt in English
national debt (n)
the debt of the national government (as distinguished from the debts of individuals and businesses and political subdivisions)
FAQs About the word national debt
nợ quốc gia
the debt of the national government (as distinguished from the debts of individuals and businesses and political subdivisions)
No synonyms found.
No antonyms found.
national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia, national censorship => Kiểm duyệt quốc gia, national capital => thủ đô, national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia, national bank => Ngân hàng quốc gia,