Vietnamese Meaning of national assistance
trợ cấp quốc gia
Other Vietnamese words related to trợ cấp quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national assistance
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
- national anthem => quốc ca
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
- national => quốc gia
- nation of islam => quốc gia của islam
- nation => Quốc gia
- naticoid => naticoid
- naticidae => ốc cò
- naticas => Vỏ sò
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national bank => Ngân hàng quốc gia
- national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
- national capital => thủ đô
- national censorship => Kiểm duyệt quốc gia
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
- national debt => nợ quốc gia
- national debt ceiling => trần nợ quốc gia
- national flag => Quốc kỳ
- national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia
Definitions and Meaning of national assistance in English
national assistance (n)
benefits paid to bring incomes up to minimum levels established by law
FAQs About the word national assistance
trợ cấp quốc gia
benefits paid to bring incomes up to minimum levels established by law
No synonyms found.
No antonyms found.
national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia, national anthem => quốc ca, national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia, national => quốc gia,