Vietnamese Meaning of nationalized
quốc hữu hóa
Other Vietnamese words related to quốc hữu hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nationalized
- nationalize => quốc hữu hóa
- nationalization => Quốc hữu hóa
- nationality => quốc tịch
- nationalities => Quốc tịch
- nationalistic => theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalist leader => Lãnh tụ dân tộc chủ nghĩa
- nationalist china => Trung Quốc theo chủ nghĩa quốc gia
- nationalist => người theo chủ nghĩa dân tộc
- nationalism => chủ nghĩa dân tộc
- nationalise => quốc hữu hóa
Definitions and Meaning of nationalized in English
nationalized (imp. & p. p.)
of Nationalize
FAQs About the word nationalized
quốc hữu hóa
of Nationalize
No synonyms found.
No antonyms found.
nationalize => quốc hữu hóa, nationalization => Quốc hữu hóa, nationality => quốc tịch, nationalities => Quốc tịch, nationalistic => theo chủ nghĩa dân tộc,