Vietnamese Meaning of nationhood
quốc tịch
Other Vietnamese words related to quốc tịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nationhood
Definitions and Meaning of nationhood in English
nationhood (n)
the state of being a nation
FAQs About the word nationhood
quốc tịch
the state of being a nation
No synonyms found.
No antonyms found.
nationalrath => Hội đồng quốc gia, nationalness => quốc tịch, nationally => trên toàn quốc, nationalizing => quốc hữu hóa, nationalized => quốc hữu hóa,