FAQs About the word ethnicities

các dân tộc

a particular ethnic affiliation or group, ethnic quality or affiliation

các dân tộc thiểu số,Quốc tịch,quốc gia,Chủng tộc,gia đình,dân gian,mọi người,nhà,bộ lạc

No antonyms found.

eternalizing => trường tồn, eternalized => bất diệt, etchings => tranh khắc, etceteras => v.v, e-tailers => Nhà bán lẻ điện tử,