FAQs About the word etiquettes

phép lịch sự

the rules governing the proper way to behave, the conduct or procedure required by good breeding or prescribed by authority to be observed in social or official

cách,thái độ,lễ nghi,thái độ,biểu mẫu,thói quen,chế độ,phong tục,lễ phép,tư thế

No antonyms found.

ethnicities => các dân tộc, eternalizing => trường tồn, eternalized => bất diệt, etchings => tranh khắc, etceteras => v.v,